crimson
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crimson
Phát âm : /'krimzn/
+ tính từ
- đỏ thẫm, đỏ thắm
- to blush crimsons
- đỏ mặt lên như quả gấc, thẹn đỏ nhừ cả mặt
+ danh từ
- màu đỏ thẫm, màu đỏ thắm
+ nội động từ
- đỏ thắm lên; ửng đỏ (má)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crimson"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crimson":
crimson crangon - Những từ có chứa "crimson":
crimson crimson clover crimson-magenta crimson-purple crimson-yellow encrimson
Lượt xem: 669