cross purposes
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cross purposes
Phát âm : /'krɔs'pə:pəsiz/
+ danh từ số nhiều
- mục đích trái ngược, ý định trái ngược
- to be at cross_purposes
- hiểu lầm nhau, bất đồng ý kiến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cross purposes"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cross purposes":
cross purposes cross-purpose - Những từ có chứa "cross purposes" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hục hặc thắc mắc dấu thánh hỏi vặn sổ dấu thánh giá chằng chéo lai gạc qua more...
Lượt xem: 589