--

cross-classification

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cross-classification

+ Noun

  • sự phận lợi của nhiều hơn một thuộc tính tại cùng một thời điểm
    • the cross-classification of cases was done by age and sex
      Sự phân loại của các trường hợp được tiến hành bởi tuổi tác và giới tính
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cross-classification"
Lượt xem: 488