cross-head
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cross-head
Phát âm : /'krɔshed/
+ danh từ
- (như) cross-heading
- (kỹ thuật) cái ghi
- (kỹ thuật) con trượt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cross-head"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cross-head":
cross-eyed cross-head crossed - Những từ có chứa "cross-head":
cross-head cross-heading - Những từ có chứa "cross-head" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dấu thánh ngóc đầu hỏi vặn sổ đứng đầu dấu thánh giá chằng chéo lai hục hặc choáng váng more...
Lượt xem: 484