--

cross-legged

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cross-legged

Phát âm : /'krɔslegd/

+ tính từ

  • bắt chéo nhau, bắt chân chữ ngũ (kiểu ngồi)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cross-legged"
Lượt xem: 246