cross-linkage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cross-linkage+ Noun
- giống cross-link
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cross-linkage"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cross-linkage":
cross-link cross-linkage - Những từ có chứa "cross-linkage" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dấu thánh hỏi vặn sổ dấu thánh giá chằng chéo lai hục hặc gạc qua gạch more...
Lượt xem: 318