crosse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crosse+ Noun
- Vợt dài có cấu trúc hình tam giác thường để chơi môn thể thao dùng vợt để bắt và ném bóng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crosse"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crosse":
carcase caress carouse cerise ceruse cirrose coarse corse course crake more... - Những từ có chứa "crosse":
crisscrossed crosse crossed crossed eye double-crosser intercrossed uncrossed
Lượt xem: 306