crucify
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crucify
Phát âm : /'kru:sifai/
+ ngoại động từ
- đóng đinh (một người) vào giá chữ thập
- (nghĩa bóng) bắt chịu khổ hạnh, hành xác; hành hạ, làm đau đớn
- (nghĩa bóng) tự hành xác để kiềm chế (dục vọng...)
- (quân sự) trói dang tay
Từ liên quan
Lượt xem: 642