--

subdue

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: subdue

Phát âm : /səb'dju:/

+ ngoại động từ

  • chinh phục, khuất phục; nén
    • to subdue nature
      chinh phục thiên nhiên
    • to subdue one's enemy
      chinh phục kẻ thù
    • to subdue one's passions
      nén dục vọng của mình
  • ((thường) động tính từ quá khứ) làm dịu đi, làm bớt đi
    • subdued light
      ánh sáng dịu
    • subdued manners
      cách cư xử dịu dàng
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vỡ hoang, cày cấy (đất)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "subdue"
Lượt xem: 607