cruet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cruet
Phát âm : /'kru:it/
+ danh từ
- lọ giấm, lọ dầu, lọ hồ tiêu (để ở bàn ăn)
- giá đựng các lọ dầu, giấm ((cũng) cruet stand)
- (tôn giáo) bình đựng lễ; bình đựng nước thánh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cruet"
Lượt xem: 354