cuckoo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cuckoo
Phát âm : /'kuku:/
+ danh từ
- (động vật học) chim cu cu
- chàng ngốc
+ nội động từ
- gáy cu cu
+ tính từ
- (từ lóng) điên điên, gàn gàn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cuckoo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cuckoo":
cacao cachou cack chuck cock cocksy cocky coco cocoa coo more... - Những từ có chứa "cuckoo":
cloud-cuckoo-land cloud-cuckoo-town cuckoo cuckoo bread cuckoo clock cuckoo flower cuckoo's nest cuckoo-bumblebee cuckoo-pint
Lượt xem: 645