cured
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cured+ Adjective
- (đặc biệt sử dụng cho thịt) được ướp muối
- được phơi khô (cỏ,...)
- được giữ ẩm để tăng độ cứng (vôi vữa, bê tông)
- (cao su) được lưu hóa (được xử lý bằng quá trình hóa học, và vật lý để tăng các đặc tính ví dụ như: độ cứng, độ bền, mùi, và độ đàn hồi)
- được chữa bệnh, điều trị
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
aged corned vulcanized vulcanised healed recovered
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cured"
Lượt xem: 438