curium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curium
Phát âm : /'kjuəriəm/
+ danh từ
- (hoá học) curium
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Cm atomic number 96
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curium"
Lượt xem: 348