--

cream

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cream

Phát âm : /kri:m/

+ danh từ

  • kem (lấy từ sữa)
  • kem (que, cốc)
  • kem (để bôi)
  • kem (đánh giầy)
  • tinh hoa, tinh tuý, phần tốt nhất, phần hay nhất
    • the cream of society
      tinh hoa của xã hội
    • the cream of the story
      phần hay nhất của câu chuyện
  • màu kem

+ ngoại động từ

  • gạn lấy kem (ở sữa); gạn lấy phần tốt nhất
  • cho kem (vào cà phê...)
  • làm cho nổi kem, làm cho nổi váng
  • thoa kem (lên mặt)

+ nội động từ

  • nổi kem (sữa), nổi váng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cream"
Lượt xem: 497