crusted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crusted
Phát âm : /'krʌstid/
+ tính từ
- có vỏ cứng
- có váng (rượu, bám vào thành chai)
- cổ xưa, cổ lỗ; cố chấp; thâm căn cố đế
- crusted prejudices
thành kiến cố chấp
- crusted prejudices
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crusted"
Lượt xem: 532