--

crusted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crusted

Phát âm : /'krʌstid/

+ tính từ

  • có vỏ cứng
  • có váng (rượu, bám vào thành chai)
  • cổ xưa, cổ lỗ; cố chấp; thâm căn cố đế
    • crusted prejudices
      thành kiến cố chấp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crusted"
Lượt xem: 480