restrict
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: restrict
Phát âm : /ris'trikt/
+ ngoại động từ
- hạn chế, giới hạn, thu hẹp
- to restrict the use of alcohol
hạn chế việc dùng rượu
- to be restricted to a diet
phải ăn kiêng
- to restrict the use of alcohol
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "restrict"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "restrict":
restrict restricted - Những từ có chứa "restrict":
restrict restricted restriction restrictive unrestricted
Lượt xem: 792