cushat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cushat+ Noun
- chim bồ câu lai Á Âu, có đốm trắng trên cánh và cổ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
wood pigeon ringdove Columba palumbus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cushat"
Lượt xem: 256