cussed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cussed
Phát âm : /'kʌsid/
+ tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bị nguyền rủa, bị chửi rủa
- ngoan cố, cứng đầu, cứng cổ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
obdurate obstinate unrepentant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cussed"
Lượt xem: 468