cyan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cyan+ Adjective
- màu lục lam, màu xanh lam
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bluish green blue-green teal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cyan"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cyan":
caiman cain cam came can cane canny canoe canon canyon more... - Những từ có chứa "cyan":
anthocyanin circus cyaneus class cyanobacteria cyan cyanamid cyanamide cyanic cyanic acid cyanide cyanide group more...
Lượt xem: 369