teal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: teal
Phát âm : /ti:l/
+ danh từ, số nhiều không đổi
- (động vật học) mòng két
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bluish green blue-green cyan blue green
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "teal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "teal":
tael tail tale tali tall tally teal tell telly thill more... - Những từ có chứa "teal":
bracteal concertealy gluteal lacteal popliteal steal stealer stealing stealth stealthiness more... - Những từ có chứa "teal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
le le mòng
Lượt xem: 683