--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cúm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cúm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cúm
+ noun
(Med) Influenza
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cúm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cúm"
:
cam
cảm
cám
cạm
căm
cằm
cắm
cặm
câm
cầm
more...
Những từ có chứa
"cúm"
:
cúm
cúm núm
Những từ có chứa
"cúm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
common cold
flu
grippy
influenza
sicken
recovery
grippe
flue
affect
Lượt xem: 296
Từ vừa tra
+
cúm
:
(Med) Influenza