--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
dove-colour
dove-cot
dove-eyed
dovecote
dovekie
dovelike
dover's powder
dovetail
dovetail joint
dovetail plane
dovish
dovishness
dovyalis
dovyalis caffra
dovyalis hebecarpa
dow
dow jones
dow-jones industrial average
dowager
dowager's hump
dowdiness
dowding
dowdy
dowdyish
dowdyism
dowel
dowel pin
dower
dower-chest
dowered
dowerless
dowery
dowitcher
dowland
dowlas
down
down easter
down feather
down in the mouth
down pat
down payment
down quark
down syndrome
down's syndrome
down-and-out
down-draught
down-hearted
down-stroke
down-swing
down-to-earth
5751 - 5800/7111
«
‹
105
114
115
116
117
118
127
›
»