--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
downbeat
downbound
downcast
downdraft
downfall
downfield
downgrade
downheartedness
downhill
downiness
downing street
downlike
downmarket
downmost
downpour
downright
downrightness
downscale
downshift
downside
downsizing
downslope
downspin
downstage
downstair
downstairs
downstream
downthrow
downtick
downtime
downtown
downtrend
downtrodden
downturn
downward
downward-arching
downward-sloping
downwards
downwind
downy
downy ash
downy birch
downy brome
downy bromegrass
downy cheat
downy chess
downy ground cherry
downy haw
downy manzanita
downy mildew
5801 - 5850/7111
«
‹
106
115
116
117
118
119
128
›
»