--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
dragonhead
dragonnade
dragoon
dragsman
dragunov
dragée
drail
drain
drain basket
drain-ditch
drain-pipe
drain-pipes
drainage
drainage ditch
drainage system
drainage-area
drainage-basin
drainage-tube
drainboard
drainer
draining
draining board
drainplug
drake
dram
dram-drinker
dram-shop
drama
drama critic
dramamine
dramatic
dramatic art
dramatic composition
dramatic event
dramatic irony
dramatic performance
dramatic play
dramatic production
dramatic work
dramatics
dramatis personae
dramatisation
dramatise
dramatist
dramatization
dramatize
dramaturge
dramaturgic
dramaturgical
dramaturgist
5951 - 6000/7111
«
‹
109
118
119
120
121
122
131
›
»