dagger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dagger
Phát âm : /'dægə/
+ danh từ
- dao găm
- (ngành in) dấu chữ thập
- to be at daggers drawm
- to be at daggers' points
- hục hặc với nhau; sẵn sàng choảng nhau
- to look daggers at
- nhìn giận dữ, nhìn hầm hầm; nhìn trừng trừng
- to speak daggers to someone
- nói cay độc với ai; nói nóng nảy với ai, gắt gỏng với ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dagger"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dagger":
dagger dasher degree dicer dicker digger dodger dog-ear dogger doggery more... - Những từ có chứa "dagger":
dagger dagger fern dagger-like daggerboard double dagger - Những từ có chứa "dagger" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dao găm găm đâm
Lượt xem: 716