digger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: digger
Phát âm : /'digə/
+ danh từ
- dụng cụ đào lỗ; người đào, người bới, người xới, người cuốc
- người đào vàng ((cũng) gold)
- máy đào, bộ phận đào, bộ phận xới (của máy)
- (từ lóng) người Uc
- (Diggess) người mỹ da đỏ chuyên ăn rễ cây
- ong đào lỗ ((cũng) digger-wasp)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
power shovel excavator shovel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "digger"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "digger":
dagger dasher degree dicer dicker digger ditcher dodger dog-ear dogger more... - Những từ có chứa "digger":
digger digger wasp ditch digger gold-digger
Lượt xem: 604