dasher
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dasher
Phát âm : /'dæʃə/
+ danh từ
- người ăn diện, người chịu diện
- người hay loè, người hay phô trương
- que đánh sữa (để lấy bơ)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái chắn bùn (ô tô)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dasher"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dasher":
dagger dasher dicer dicker digger ditcher dodger dogger dosser dossier more... - Những từ có chứa "dasher":
churn-dasher dasher haberdasher haberdashery
Lượt xem: 557