dodger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dodger
Phát âm : /'dɔdʤə/
+ danh từ
- người chạy lắt léo; người né tránh; người lách
- người tinh ranh, người láu cá, người mưu mẹo; người khéo lẩn tránh, người khéo thoái thác
- (thông tục) tấm chắn (ở cầu tàu để ngăn bọt sóng bắn tung toé
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tờ quảng cáo nhỏ; tờ cáo bạch nhỏ; tờ truyền đơn nhỏ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh bột ngô
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
corn dab corn dodger fox slyboots
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dodger"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dodger":
dagger dasher dicer dicker digger dodger dog-ear dogger doggery dosser more... - Những từ có chứa "dodger":
corn dodger devil-dodger dodger draft-dodger poddy-dodger tax-dodger
Lượt xem: 904