dale
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dale
Phát âm : /deil/
+ (thơ ca)
- thung lũng (miền bắc nước Anh)
- up hill and down dale
- (xem) hill
- to curse up hill and down dale
- chửi như hát hay, chửi ra chửi vào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dale"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dale":
dahlia daily dale dally dawdle deadly deal delay dele dell more... - Những từ có chứa "dale":
chippendale clydesdale clydesdale terrier cycadales dale dale carnegie dalea dalea spinosa dalesman daleth more... - Những từ có chứa "dale" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sơn cốc ghềnh
Lượt xem: 712