dawdle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dawdle
Phát âm : /'dɔ:dl/
+ ngoại động từ
- lãng phí (thời gian)
- to dawdle away one's time
lãng phí thời gian
- to dawdle away one's time
+ nội động từ
- lêu lỏng, đi nhởn, la cà lãng phí thời gian
- làm chậm chạp, đà đẫn, lần nữa, dây dưa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lag fall back fall behind dally linger
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dawdle"
Lượt xem: 567