--

dangle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dangle

Phát âm : /'dæɳgl/

+ ngoại động từ

  • lúc lắc, đu đưa
  • nhử, đưa ra để nhử

+ nội động từ

  • lòng thòng, lủng lẳng, đu đưa
    • a sword dangles at his side
      thanh kiếm lủng lẳng bên sườn anh ta
    • the bulb slowly dangles in the wind
      bóng đèn đu đưa nhẹ trong gió
  • ((thường) + about, after, round) sán gần, bám sát, theo đuôi nhằng nhằng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dangle"
Lượt xem: 507