dari
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dari+ Noun
- ngôn ngữ I-ran được nói ở Afghanistan
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Dari Dari Persian
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Dari"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "Dari":
dairy dare datura dear dearie deary deer diary dire doer more... - Những từ có chứa "Dari":
abecedarian cnidaria codariocalyx codariocalyx motorius Dari dari persian daricon darier's disease daring darius i more...
Lượt xem: 849