daze
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: daze
Phát âm : /deiz/
+ danh từ
- (khoáng chất) mica
- sự sửng sốt, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, sự sững sờ
- tình trạng mê mụ, tình trạng mê mẩn (vì thuốc độc, rượu nặng...)
- tình trạng bàng hoàng, tình trạng choáng váng
- sự loá mắt, sự quáng mắt
+ ngoại động từ
- làm sửng sốt, làm ngạc nhiên, làm sững sờ
- làm mê mụ, làm mê mẩn (thuốc độc, rượu nặng...)
- làm bàng hoàng, làm choáng váng, làm điếng người
- làm loá mắt, làm chói mắt, làm quáng mắt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "daze"
Lượt xem: 804