dead end
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dead end
Phát âm : /'ded'end/
+ danh từ
- đường cùng, ngõ cụt
- nước bí, tình trạng bế tắc không lối thoát
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deadlock impasse stalemate standstill cul cul de sac
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dead end"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dead end":
dead end dead-wind deadened dead hand dead hand - Những từ có chứa "dead end":
dead end short dead end - Những từ có chứa "dead end" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chết khướt hết đời gấp ngày ghét mặt nhoài ngủ khì bí tỉ chết giấc khuất more...
Lượt xem: 664