--

deafen

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deafen

Phát âm : /'defn/

+ ngoại động từ

  • làm điếc; làm inh tai, làm chói tai
  • át (tiếng)
  • (kiến trúc) làm cho (tường, sàn nhà...) ngăn được tiếng động
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deafen"
Lượt xem: 485