deepen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deepen
Phát âm : /'di:pən/
+ ngoại động từ
- làm sâu hơn; đào sâu thêm
- to deepen a canal
đào sâu thêm con kênh
- to deepen a canal
- làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm (tình cảm...)
- làm đậm thêm (mà sắc)
- làm trầm thêm (giọng nói)
+ nội động từ
- sâu thêm
- sâu sắc hơn, đậm đà hơn, đằm thắm hơn
- đậm thêm (màu sắc)
- trầm hơn nữa (giọng nói)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deepen"
Lượt xem: 436