debauched
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: debauched+ Adjective
- trác táng, trụy lạc, sa đọa, sa ngã, phóng đãng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
degenerate degraded dissipated dissolute libertine profligate riotous fast
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "debauched"
Lượt xem: 437