dissipated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissipated
Phát âm : /'disipeitid/
+ tính từ
- bị xua tan, bị tiêu tan
- bị phung phí (tiền của)
- bị tiêu mòn, bị uổng phí (nghị lực); tản mạn (sự chú ý...)
- chơi bời phóng đãng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
betting card-playing sporting debauched degenerate degraded dissolute libertine profligate riotous fast
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dissipated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dissipated":
dissipate dissipated disputed
Lượt xem: 485