--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
debilitative
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
debilitative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: debilitative
+ Adjective
làm cho suy nhược, yếu sức
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
enervating
enfeebling
weakening
Lượt xem: 298
Từ vừa tra
+
debilitative
:
làm cho suy nhược, yếu sức