weakening
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: weakening
Phát âm : /'wi:kniɳ/
+ danh từ
- sự làm yếu; sự suy yếu, sự suy nhược, sự nhụt đi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
debilitative enervating enfeebling
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "weakening"
Lượt xem: 408