--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lợn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lợn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lợn
+
(xem) heo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lợn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lợn"
:
lan
làn
lăn
lằn
lặn
lân
lần
lẩn
lẫn
lấn
more...
Những từ có chứa
"lợn"
:
ổ lợn
lợn
Lượt xem: 221
Từ vừa tra
+
lợn
:
(xem) heo
+
off-the-peg
:
may sẵn (quần áo)
+
hy sinh
:
to sacrifice; to give upcô ta đã hy sinh cho anh rất nhiềuShe sacrificed herself for you too much
+
bồi
:
Waiter (khách sạn), man-servant (nhà riêng bọn thực dân), houseboybồi bàna waiterbồi phònga hotel room boy
+
ngoảnh lại
:
Turn one's head, turn roundNghe ai gọi đằng sau lưng vội ngoảnh lạiTo turn round when hearing someone call to one from behind