--

decayed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decayed

+ Adjective

  • bị hỏng, mục nát, thối rữa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decayed"
Lượt xem: 478