--

recite

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recite

Phát âm : /ri'sait/

+ ngoại động từ

  • kể lại, thuật lại, kể lể
    • to recite one's griefs
      kể kể những nỗi đau buồn của mình
  • (pháp lý) kể lại (sự việc) trong một văn kiện
  • đọc thuộc lòng (bài học)

+ nội động từ

  • ngâm thơ; kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả)
  • đọc thuộc lòng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "recite"
Lượt xem: 647