detestation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: detestation
Phát âm : /,di:tes'teiʃn/
+ danh từ
- sự ghét cay ghét đắng; sự ghê tởm
- cái đáng ghét; cái đáng ghê tởm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
abhorrence abomination execration loathing odium
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "detestation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "detestation":
decussation detection detestation degustation
Lượt xem: 454