--

dapple

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dapple

Phát âm : /'dæpl/

+ danh từ

  • đốm, vết lốm đốm

+ ngoại động từ

  • chấm lốm đốm, làm lốm đốm
    • to dapple paint on a picture
      chấm màu lốm đốm lên tranh

+ nội động từ

  • có đốm, lốm đốm
    • dappled deer
      hươu sao
  • vầng mây trắng và xám, lốm đốm mây trắng và xám (trời)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dapple"
Lượt xem: 564