--

doubly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doubly

Phát âm : /'dʌbli/

+ phó từ

  • gấp đôi, gấp hai
  • nước đôi, lá mặt lá trái; hai mặt, hai mang
    • to deal doubly
      chơi nước đôi chơi lá mặt lá trái
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "doubly"
Lượt xem: 451