doubly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doubly
Phát âm : /'dʌbli/
+ phó từ
- gấp đôi, gấp hai
- nước đôi, lá mặt lá trái; hai mặt, hai mang
- to deal doubly
chơi nước đôi chơi lá mặt lá trái
- to deal doubly
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
in two ways double twice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "doubly"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "doubly":
dabble deeply dibble doable double doubly duple double-u - Những từ có chứa "doubly":
doubly doubly transitive verb doubly transitive verb doubly transitive verb
Lượt xem: 515