--

defile

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defile

Phát âm : /'di:fail/

+ danh từ

  • hẽm núi

+ nội động từ

  • đi thành hàng dọc

+ ngoại động từ

  • làm nhơ bẩn, làm vẩn đục, làm ô uế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • to defile the air
      làm bẩn bầu không khí
    • to defile someone's reputation
      làm ô danh ai
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phá trinh, hãm hiếp, cưỡng dâm
  • làm mất tính chất thiêng liêng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defile"
Lượt xem: 619