defile
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defile
Phát âm : /'di:fail/
+ danh từ
- hẽm núi
+ nội động từ
- đi thành hàng dọc
+ ngoại động từ
- làm nhơ bẩn, làm vẩn đục, làm ô uế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- to defile the air
làm bẩn bầu không khí
- to defile someone's reputation
làm ô danh ai
- to defile the air
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phá trinh, hãm hiếp, cưỡng dâm
- làm mất tính chất thiêng liêng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defile"
Lượt xem: 693