--

defect

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defect

Phát âm : /di'fekt/

+ danh từ

  • thiếu sót, sai sót, nhược điểm; tật xấu, khuyết điểm
    • to have the defects of one's qualities
      trong ưu điểm có những nhược điểm
  • (vật lý) sự hụt; độ hụt
    • mass defect
      độ hụt khối lượng
  • (toán học) số khuyết, góc khuyết
    • defect of a triangle
      số khuyết của một tam giác

+ nội động từ

  • đào ngũ; bỏ đi theo địch; bỏ đảng; (tôn giáo) bỏ đạo, bội giáo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defect"
Lượt xem: 647