divest
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: divest
Phát âm : /dai'vest/
+ ngoại động từ
- cởi quần áo; lột quần áo
- (+ of) tước bỏ, tước đoạt; trừ bỏ, gạt bỏ
- to divest somebody of his right
tước đoạt quyền lợi của ai
- to divest oneself of an idea
gạt bỏ một ý nghĩ
- to divest somebody of his right
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "divest"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "divest":
defect divest - Những từ có chứa "divest":
divest divestiture divestment
Lượt xem: 698