--

respect

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: respect

Phát âm : /ris'pekt/

+ danh từ

  • sự tôn trọng, sự kính trọng
    • to have respect for somebody
      tôn trọng người nào
  • (số nhiều) lời kính thăm
    • give my respects to your uncle
      cho tôi gửi lời kính thăm chú anh
    • to go to pay one's respects to
      đến chào (ai)
  • sự lưu tâm, sự chú ý
    • to do something without respect to the consequences
      làm việc gì mà không chú ý đến hậu quả
  • mối quan hệ, mối liên quan
    • with respect to; in respect of
      về, đối với (vấn đề gì, ai...)
  • điểm; phương diện
    • in every respect; in all respects
      mọi phương diện

+ ngoại động từ

  • tôn trọng, kính trọng
    • to be respected by all
      được mọi người kính trọng
    • to respect the law
      tôn trọng luật pháp
    • to respect oneself
      sự trọng
  • lưu tâm, chú ý
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "respect"
Lượt xem: 2064